--

chủ biên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ biên

+ noun  

  • Chief author
    • chủ biên một cuốn sách
      the chief author of a book (viết tập thể)
    • chủ biên một cuốn từ điển
      the chief editor of a dictionary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ biên"
Lượt xem: 662